2 loại sữa: sữa dê và sữa bò, đâu là lựa chọn tối ưu cho bé yêu của bạn?

Việc lựa chọn sữa cho trẻ nhỏ luôn là mối quan tâm hàng đầu của các bậc phụ huynh. Giữa sữa bò truyền thống và sữa dê đang dần trở nên phổ biến, nhiều cha mẹ băn khoăn đâu mới là loại sữa phù hợp nhất với bé yêu của mình. Để đưa ra quyết định sáng suốt, chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về những khác biệt cơ bản giữa hai loại sữa này, từ cấu trúc phân tử, giá trị dinh dưỡng cho đến khả năng tiêu hóa.

1. Khác biệt từ cấu trúc phân tử và khả năng tiêu hóa

Đây là yếu tố then chốt quyết định mức độ phù hợp của sữa với hệ tiêu hóa còn non nớt của trẻ.

Protein

  • Sữa dê: Chứa các phân tử protein nhỏ và mềm hơn đáng kể so với sữa bò. Đặc biệt, sữa dê chủ yếu là đạm A2 β-casein, loại đạm được cho là có cấu trúc gần hơn với đạm trong sữa mẹ. Khi vào dạ dày, protein sữa dê tạo thành các cục đông mềm, lỏng, giúp dịch vị dễ dàng phân cắt và hấp thu. Điều này có thể giúp giảm thiểu nguy cơ gây khó chịu tiêu hóa và dễ tiêu hóa hơn đối với một số trẻ.
  • Sữa bò: Protein có kích thước lớn hơn, đặc biệt là sự hiện diện của đạm A1 β-casein. Loại đạm này dễ tạo thành các cục đông cứng trong dạ dày, gây khó khăn cho quá trình tiêu hóa và là một trong những nguyên nhân tiềm ẩn gây đầy bụng, khó tiêu, hoặc táo bón ở trẻ nhạy cảm. Hàm lượng casein αS1 trong sữa bò cũng cao hơn đáng kể so với sữa dê.

Chất béo

  • Sữa dê: Giàu axit béo chuỗi ngắn và trung bình (MCT). Các MCT này không cần enzym tiêu hóa từ tụy mà được hấp thu và chuyển hóa trực tiếp qua thành ruột, cung cấp năng lượng nhanh chóng và dễ dàng hơn cho trẻ.
  • Sữa bò: Chủ yếu chứa axit béo chuỗi dài, đòi hỏi quá trình tiêu hóa phức tạp hơn và có thể khó hấp thu đối với một số trẻ.

Lactose

  • Sữa dê: Có hàm lượng lactose thấp hơn (khoảng 4,1%) so với sữa bò (khoảng 4,7%). Điều này có thể giúp sữa dê trở thành lựa chọn phù hợp hơn cho những trẻ có biểu hiện bất dung nạp lactose nhẹ, giảm thiểu tình trạng đầy hơi, khó tiêu hay tiêu chảy.
  • Sữa bò: Hàm lượng lactose cao hơn, đây là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng nhưng cũng có thể gây khó chịu cho trẻ có độ nhạy cảm với lactose.

2. Giá trị dinh dưỡng

Mặc dù cả sữa dê và sữa bò đều là nguồn cung cấp dinh dưỡng dồi dào, nhưng vẫn có những khác biệt về hàm lượng các vi chất quan trọng.

Thành phần

Sữa dê (trung bình/250ml) Sữa bò (trung bình/250ml)
Năng lượng 168 kcal 149 kcal
Protein 8,7g 7,7g
Chất béo 10,1g 7,9g
Canxi 327mg 276mg
Magie 34,2mg 24,4mg
Phốt pho 271mg 205mg
Kali 498mg 322mg
Vitamin A Cao hơn sữa bò Thấp hơn sữa dê
Vitamin B12 Thấp hơn sữa bò Cao hơn sữa dê

Nguồn: Số liệu trung bình dựa trên USDA FoodData Central.

Điểm cộng thêm cần lưu ý:

  • Khả năng hấp thu Canxi: Sữa dê có hàm lượng Casein Phospho Peptide (CPP) cao, các peptide này có khả năng liên kết với canxi và các khoáng chất khác, có thể hỗ trợ hấp thu canxi và phốt pho trong đường ruột. Sữa bò cũng là nguồn cung cấp canxi dồi dào và dễ hấp thu.
  • Hỗ trợ miễn dịch: Sữa dê chứa lượng oligosaccharide cao hơn sữa bò, nhưng vẫn thấp hơn đáng kể so với sữa mẹ. Các oligosaccharide này hoạt động như prebiotic, giúp nuôi dưỡng lợi khuẩn đường ruột – yếu tố gián tiếp hỗ trợ miễn dịch. Sữa bò cũng chứa các kháng thể và yếu tố miễn dịch quan trọng khác.
  • Các vitamin và khoáng chất khác: Sữa bò thường vượt trội hơn về hàm lượng Vitamin B12 và Axit Folic, hai dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của hệ thần kinh và tạo máu. Trong khi đó, sữa dê thường có hàm lượng Vitamin A, Riboflavin (B2) và Kali cao hơn.

3. Ảnh hưởng đến trẻ em

Việc hiểu rõ những khác biệt trên sẽ giúp bạn lựa chọn loại sữa phù hợp nhất với thể trạng và nhu cầu của bé:

Sữa dê

  • Khả năng tiêu hóa: Có thể phù hợp với trẻ có hệ tiêu hóa nhạy cảm, hay bị đầy bụng, khó tiêu do cấu trúc protein mềm, chất béo dễ hấp thu và hàm lượng lactose thấp.
  • Nguy cơ dị ứng: Với một số trẻ không dị ứng chéo với đạm sữa bò, sữa dê có thể là một lựa chọn thay thế tiềm năng do cấu trúc đạm A2 β-casein. 
  • Phát triển xương: Sữa dê có hàm lượng Canxi và CPP cao, có thể hỗ trợ hấp thu khoáng chất và phát triển xương chắc khỏe.

Sữa bò

  • Tính phổ biến và tiện lợi: Là lựa chọn phổ biến, dễ mua và giá thành thường thấp hơn, tiện lợi cho nhiều gia đình.
  • Nguồn dinh dưỡng toàn diện: Là nguồn cung cấp dinh dưỡng tốt nếu bé hấp thu tốt, đặc biệt là nguồn canxi, vitamin D và vitamin B12 dồi dào, cần thiết cho sự phát triển toàn diện của trẻ.
  • Phù hợp với đa số trẻ: Phù hợp với những trẻ không có vấn đề về tiêu hóa hay dị ứng với đạm sữa bò.

Lưu ý quan trọng: Không nên dùng sữa bò tươi nguyên chất cho trẻ dưới 1 tuổi vì có thể gây khó tiêu, thiếu sắt và tăng nguy cơ dị ứng. Đối với cả sữa bò và sữa dê, cha mẹ nên chọn các sản phẩm sữa công thức dành riêng cho trẻ em, đã được điều chỉnh hàm lượng dinh dưỡng để phù hợp với từng giai đoạn phát triển của bé.

Lời khuyên cho cha mẹ

Quyết định lựa chọn sữa cho bé yêu cần dựa trên nhiều yếu tố: độ tuổi, tình trạng sức khỏe, khả năng tiêu hóa và những phản ứng cụ thể của bé với từng loại sữa.

Nếu bé nhà bạn có hệ tiêu hóa nhạy cảm, thường xuyên đầy bụng, táo bón hoặc có dấu hiệu không dung nạp lactose hay nghi ngờ dị ứng đạm sữa bò, việc cân nhắc sữa dê có thể là một phương án. Ngược lại, nếu bé phát triển khỏe mạnh và không có các vấn đề về tiêu hóa hay dị ứng, sữa bò vẫn là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời và phổ biến.

Để đảm bảo bé nhận được nguồn dinh dưỡng tốt nhất, hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn cá nhân hóa, phù hợp nhất với nhu cầu riêng của bé yêu nhà bạn.

AAi Pharma luôn đồng hành cùng các bậc phụ huynh trong hành trình chăm sóc sức khỏe toàn diện cho bé.

📌Tìm hiểu thêm tại website: AAiPharma.vn

📌Tìm hiểu thêm tại tiktok: aai_pharma

📌Xem thêm các sản phẩm tại: Danh mục sản phẩm